Có 3 kết quả:

作画 zuò huà ㄗㄨㄛˋ ㄏㄨㄚˋ作畫 zuò huà ㄗㄨㄛˋ ㄏㄨㄚˋ坐化 zuò huà ㄗㄨㄛˋ ㄏㄨㄚˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to paint

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to die in a seated posture (Buddhism)

Bình luận 0