Có 3 kết quả:
作画 zuò huà ㄗㄨㄛˋ ㄏㄨㄚˋ • 作畫 zuò huà ㄗㄨㄛˋ ㄏㄨㄚˋ • 坐化 zuò huà ㄗㄨㄛˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to paint
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to paint
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to die in a seated posture (Buddhism)
Bình luận 0